少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/60 | 42120101XNL00061751 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区10排B面4列1层 |
P159-49/60 | 42120101XNL00061752 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/60 | 42120101XNL00144703 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P159-49/60 | 42120101XNL00189564 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |