碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B81/4: |
42120101XNL00103505 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面9列1层 |
B81/4:1 |
42120101XNL00103508 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面9列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B81/4:1 |
42120101XNL00103507 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面9列5层 |
B81/4: |
42120101XNL00103506 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面9列5层 |
廉政书房
Chi tiết quỹ từ 廉政书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B81/4:1 |
42120101XNL00103504 |
Sẵn có
|
五楼地方文献二区2排A面3列4层 |
B81/4: |
42120101XNL00103503 |
Sẵn có
|
五楼地方文献二区2排A面3列4层 |