淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B844.1/18 | 42120101XNL00084951 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面4列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B844.1/18 | 42120101XNL00084952 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面5列2层 |
咸宁市税务局图书流通站
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B844.1/18 | 42120101XNL00309659 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |