少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.45/375:5 |
42120101XNL00061858 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.45/375:5 |
42120101XNL00061857 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面4列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.45/375:5 |
42120101XNL00155908 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.45/375:5 |
42120101XNL00142064 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |