天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/171 | 42120101XNL00061927 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/171 | 42120101XNL00061928 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/171 | 42120101XNL00189502 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/171 | 42120101XNL00182727 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |