开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K20/14:3 | 42120101XNL00094328 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列1层 |
K20/14:2 | 42120101XNL00094327 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列1层 |
K20/14:1 | 42120101XNL00094326 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列1层 |
K20/14:2 | 42120101XNL00101563 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列5层 |
K20/14:1 | 42120101XNL00101562 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列5层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K20/14:3 | 42120101XNL00101564 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面4列1层 |