南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/187 | 42120101XNL00061959 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/187 | 42120101XNL00061960 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/187 | 42120101XNL00175836 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区3排A面2列2层 |