少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/377 | 42120101XNL00061965 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |
I287.45/377 | 42120101XNL00176117 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/377 | 42120101XNL00061966 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |