少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/13 | 42120101XNL00062031 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/13 | 42120101XNL00062032 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.81/13 | 42120101XNL00163065 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |