清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P7-49/30 | 42120101XNL00062055 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区16排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P7-49/30 | 42120101XNL00062056 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P7-49/30 | 42120101XNL00149868 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面3列1层 |