少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/179 | 42120101XNL00062122 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列1层 |
H125.4/179 | 42120101XNL00062121 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/179 | 42120101XNL00149053 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H125.4/179 | 42120101XNL00184169 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |