淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/83 | 42120101XNL00062133 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/83 | 42120101XNL00062134 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/83 | 42120101XNL00149832 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |