少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/51 | 42120101XNL00062139 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/51 | 42120101XNL00062140 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/51 | 42120101XNL00144953 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.2/51 | 42120101XNL00162738 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |