清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/82 | 42120101XNL00062148 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/82 | 42120101XNL00062147 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/82 | 42120101XNL00157890 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |