少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K941.1-49/2 | 42120101XNL00062174 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
K941.1-49/2 | 42120101XNL00062173 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K941.1-49/2 | 42120101XNL00144568 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K941.1-49/2 | 42120101XNL00189664 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |