十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/373 | 42120101XNL00062208 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/373 | 42120101XNL00062207 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/373 | 42120101XNL00189504 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列4层 |