少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/372 | 42120101XNL00062250 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/372 | 42120101XNL00062249 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/372 | 42120101XNL00148666 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |