少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/163 | 42120101XNL00062251 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/163 | 42120101XNL00062252 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/163 | 42120101XNL00144390 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |