少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/270:2 | 42120101XNL00062257 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列4层 |
I287.45/270:2 | 42120101XNL00062258 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/270:2 | 42120101XNL00154711 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/270:2 | 42120101XNL00141233 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |