少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:9 | 42120101XNL00062347 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:9 | 42120101XNL00062348 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
J228.2/86:9 | 42120101XNL00152193 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:9 | 42120101XNL00144591 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |