少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:1 | 42120101XNL00062355 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
J228.2/86:1 | 42120101XNL00144590 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:1 | 42120101XNL00062356 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面3列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:1 | 42120101XNL00152076 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |