少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/149 | 42120101XNL00062359 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面3列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/149 | 42120101XNL00062360 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/149 | 42120101XNL00162301 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |