淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/147 | 42120101XNL00062364 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/147 | 42120101XNL00062363 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/147 | 42120101XNL00163224 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |