开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/146 | 42120101XNL00062367 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区12排A面2列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/146 | 42120101XNL00062368 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/146 | 42120101XNL00152343 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/146 | 42120101XNL00149323 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |