开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1-49/3 | 42120101XNL00094651 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面13列7层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1-49/3 | 42120101XNL00094652 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列5层 |
出版社捐赠
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B823.1-49/3 | 42120101XNL00174599 | Sẵn có | 三楼开架借阅二区2排A面6列2层 |