少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D432.62/73 | 42120101XNL00062400 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列4层 |
D432.62/73 | 42120101XNL00062399 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D432.62/73 | 42120101XNL00112375 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列4层 |
D432.62/73 | 42120101XNL00112376 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面1列1层 |