少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/157 | 42120101XNL00062416 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
I287.5/157 | 42120101XNL00062415 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
I287.5/157 | 42120101XNL00153322 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/157 | 42120101XNL00144987 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面3列3层 |