少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917-49/11 | 42120101XNL00062442 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917-49/11 | 42120101XNL00062441 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917-49/11 | 42120101XNL00143922 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917-49/11 | 42120101XNL00162750 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |