开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J229/1:2 | 42120101XNL00090759 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列4层 |
J229/1:2 | 42120101XNL00090760 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J229/1:1 | 42120101XNL00087295 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J229/1:1 | 42120101XNL00087296 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列2层 |