开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D924.05/5=3:1 | 42120101XNL00087432 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面3列2层 |
D924.05/5=3:2 | 42120101XNL00087431 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D924.05/5=3:2 | 42120101XNL00087433 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排A面3列2层 |
D924.05/5=3:1 | 42120101XNL00087434 | 已借出 | 一楼开架借阅三区3排A面3列2层 |