少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/7 | 42120101XNL00117730 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
V271-49/7 | 42120101XNL00117731 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
V271-49/7 | 42120101XNL00062454 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列3层 |
V271-49/7 | 42120101XNL00062453 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/7 | 42120101XNL00149869 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |