少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K956.1-49/2 | 42120101XNL00062475 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K956.1-49/2 | 42120101XNL00062476 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K956.1-49/2 | 42120101XNL00145064 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |