开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K248.066/4:1 |
42120101XNL00090808 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面9列5层 |
K248.066/4:1 |
42120101XNL00090807 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面9列5层 |
K248.066/4:2 |
42120101XNL00090806 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面9列5层 |
K248.066/4:2 |
42120101XNL00090805 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面9列5层 |