淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/153 | 42120101XNL00062519 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/153 | 42120101XNL00062520 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.44/153 | 42120101XNL00149158 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面3列2层 |