淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/38 | 42120101XNL00062561 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/38 | 42120101XNL00062562 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/38 | 42120101XNL00144014 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/38 | 42120101XNL00189065 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |