少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/371 | 42120101XNL00062588 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |
I287.45/371 | 42120101XNL00189408 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/371 | 42120101XNL00062587 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面2列4层 |