少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.15-49/1 | 42120101XNL00062608 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列2层 |
K971.15-49/1 | 42120101XNL00062607 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.15-49/1 | 42120101XNL00160980 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K971.15-49/1 | 42120101XNL00176066 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |