少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:19 | 42120101XNL00062713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
J228.2/86:19 | 42120101XNL00062714 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
J228.2/86:19 | 42120101XNL00144083 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:19 | 42120101XNL00161604 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:19 | 42120101XNL00151977 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |