少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/316 |
42120101XNL00062724 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面2列2层 |
I287.7/316 |
42120101XNL00062723 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面1列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/316 |
42120101XNL00143762 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面2列2层 |