天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/43 | 42120101XNL00062754 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/43 | 42120101XNL00062753 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面4列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q96-49/43 | 42120101XNL00144121 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面4列3层 |