少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.125/21 | 42120101XNL00080558 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列2层 |
K835.125/21 | 42120101XNL00080557 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.125/21 | 42120101XNL00161398 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.125/21 | 42120101XNL00163685 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |