少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.44/14 | 42120101XNL00062807 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.44/14 | 42120101XNL00062808 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.44/14 | 42120101XNL00149791 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.44/14 | 42120101XNL00149790 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |