开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.57/992:1 | 42120101XNL00080828 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面13列1层 |
I247.57/992:2 | 42120101XNL00080826 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面13列1层 |
I247.57/992:2 | 42120101XNL00080825 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面13列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.57/992:1 | 42120101XNL00080827 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面13列1层 |