少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X925-49/27 | 42120101XNL00062992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
X925-49/27 | 42120101XNL00062991 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X925-49/27 | 42120101XNL00087299 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X925-49/27 | 42120101XNL00087300 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面5列3层 |