少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K825.2/95 |
42120101XNL00063010 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K825.2/95 |
42120101XNL00063009 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
K825.2/95 |
42120101XNL00189534 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K825.2/95 |
42120101XNL00151621 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K825.2/95 |
42120101XNL00144559 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |