少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:20 | 42120101XNL00063060 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列2层 |
J228.2/86:20 | 42120101XNL00063059 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区8排B面2列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:20 | 42120101XNL00161613 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.2/86:20 | 42120101XNL00152132 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/86:20 | 42120101XNL00144089 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |