十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X4-49/13 | 42120101XNL00063072 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X4-49/13 | 42120101XNL00063073 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面4列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X4-49/13 | 42120101XNL00149826 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |