少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/66 | 42120101XNL00063075 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面3列1层 |
Q95-49/66 | 42120101XNL00144615 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面3列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/66 | 42120101XNL00063074 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面3列1层 |