少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/10 | 42120101XNL00063090 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
K9-49/10 | 42120101XNL00063091 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/10 | 42120101XNL00145037 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/10 | 42120101XNL00162693 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |