少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/36 | 42120101XNL00063164 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列3层 |
S7-49/36 | 42120101XNL00063165 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S7-49/36 | 42120101XNL00087141 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列4层 |
S7-49/36 | 42120101XNL00087140 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区5排B面2列4层 |